Billolivia
|
key
|
|
Trư ờng, Lưu H ồng, Đăng, Tr ần H ữu, Nhân, Ph ạm H ữu, Trung, Nguy ễn Tr ần Qu ốc, Đ ạt, Nguy ển Qu ốc & Long, Vũ Ng ọc, 2018, Two new species of Billolivia (Gesneriaceae) with yellow flowers from Vietnam, Phytotaxa 362 (2), pp. 227-232
: 231
|
231 |
Billolivia yenhoae
|
|
sp. nov.
|
Trư ờng, Lưu H ồng, Đăng, Tr ần H ữu, Nhân, Ph ạm H ữu, Trung, Nguy ễn Tr ần Qu ốc, Đ ạt, Nguy ển Qu ốc & Long, Vũ Ng ọc, 2018, Two new species of Billolivia (Gesneriaceae) with yellow flowers from Vietnam, Phytotaxa 362 (2), pp. 227-232
: 229-231
|
229-231 |
Billolivia middletonii
|
|
sp. nov.
|
Lý, Ng ọc-Sâm, 2017, A new species of Billolivia (Gesneriaceae) from Central Vietnam, Phytotaxa 291 (1), pp. 89-93
: 89-92
|
89-92 |
Billolivia citrina
|
|
|
Trư ờng, Lưu H ồng, Đăng, Tr ần H ữu, Nhân, Ph ạm H ữu, Trung, Nguy ễn Tr ần Qu ốc, Đ ạt, Nguy ển Qu ốc & Long, Vũ Ng ọc, 2018, Two new species of Billolivia (Gesneriaceae) with yellow flowers from Vietnam, Phytotaxa 362 (2), pp. 227-232
: 227-229
|
227-229 |
Billolivia tichii
|
|
|
Long, Vũ Ng ọc, Nhân, Ph ạm H ữu, Văn, Nguy ễn Th ế & Trư ờng, Lưu H ồng, 2015, Billolivia tichii (Gesneriaceae), a new species from Vietnam, Phytotaxa 219 (2), pp. 190-194
: 190-193
|
190-193 |