Willowsia, Shoebotham, 1917
publication ID |
https://doi.org/ 10.11646/zootaxa.5147.1.1 |
publication LSID |
lsid:zoobank.org:pub:3B638479-AF6E-433F-B9AE-48288BABBB28 |
DOI |
https://doi.org/10.5281/zenodo.14368995 |
persistent identifier |
https://treatment.plazi.org/id/E03187B3-FFCC-D41B-FF31-F1A2FDD6FD7C |
treatment provided by |
Plazi |
scientific name |
Willowsia |
status |
|
Genus WILLOWSIA Shoebotham, 1917 View in CoL
Willowsia Shoebotham, 1917: 430 View in CoL .
Type species. Seira nigromaculata Lubbock, 1873 .
Eight species recorded in Vietnam, and some unidentified specimens from Hòa Bình (ThýỢng Tiến natural reserve; Yên Thủy) (CI: Nguyễn T. T.A. 2009; Nguyễn T. T. et al. 2009a), Sõn La (Cò Nòi; Co Sau; Mai Sõn) (EC: Nguyễn T. T.A. et al. 2005ª. CI: Nguyễn T. T.A. 2009), Bắc Giang (Trýờng Sõn) (CI: Phạm B.Q. et al. 2005), Cao Bằng (Vân Trình) (CI: Nguyễn T. T.A. et al. 2013b), Phú Thọ (Xuân Sõn national park) (EC: Nguyễn H. T. & Nguyễn T. T. 2011b), Hà Nội (Cầu Giấy; Đông Anh; Đống Đa; Gia Lâm; Hai Bà Trýng; Hoàn Kiếm; Mê Linh; Sóc Sõn; Tây Hồ; Thanh Trì; Thanh Xuân; T ừ Liêm) (EC: Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2001ª; Nguyễn T. T. et al. 1999; Nguyễn T. T. & Nguyễn V.Q. 2011; Nguyễn V.Q. & Nguyễn T. T. 2014. CI: Nguyễn T. T. et al. 2007a), Hải Phòng (Cát Bà national park) (CI: Nguyễn T. T. et al. 2007a), Vĩnh Phúc (Mê Linh Biodiversity Station; Vinh Yen) (EC: Dýõng T. T. et al. 2010; Nguyễn T. T. 2002b, 2003a,b. CI: Nguyễn T. T.A. et al. 2002), Hà Tĩnh (Sõn Hồng ; Sõn Kim (CI: Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2005), Nghệ An (CI: Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2003), Quảng Trị, Thừa Thiên Huế and Quảng Nam (CI: Nguyễn T. T. et al. 2008), Lâm Đồng ( Bidoup Núi Bà national park) (EC: Anichkin et al. 2007), Kiên Giang (CI: Nguyễn T. T. et al. 2005).
T |
Tavera, Department of Geology and Geophysics |
V |
Royal British Columbia Museum - Herbarium |
No known copyright restrictions apply. See Agosti, D., Egloff, W., 2009. Taxonomic information exchange and copyright: the Plazi approach. BMC Research Notes 2009, 2:53 for further explanation.
Kingdom |
|
Phylum |
|
Class |
|
Order |
|
Family |
Willowsia
Nguyen, Anh T. T., Thuy, Kim N. & Arbea, Javier I. 2022 |
Willowsia
Shoebotham, J. W. 1917: 430 |